She has a gentle touch.
Dịch: Cô ấy có một cái chạm dịu dàng.
He spoke in a gentle voice.
Dịch: Anh ấy nói bằng một giọng nhẹ nhàng.
The gentle breeze was refreshing.
Dịch: Cơn gió nhẹ nhàng thật sảng khoái.
êm dịu
mềm mại
nhẹ nhàng
sự dịu dàng
làm dịu
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
dịch vụ tuyển dụng
gia súc thịt bò
Chào, xin chào (dùng để thu hút sự chú ý)
chán
khu vực công nghệ cao
tái diễn các sự cố
tế bào di căn
giai đoạn cuối