She has a gentle touch.
Dịch: Cô ấy có một cái chạm dịu dàng.
He spoke in a gentle voice.
Dịch: Anh ấy nói bằng một giọng nhẹ nhàng.
The gentle breeze was refreshing.
Dịch: Cơn gió nhẹ nhàng thật sảng khoái.
êm dịu
mềm mại
nhẹ nhàng
sự dịu dàng
làm dịu
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
dịch vụ y tế khẩn cấp
Món ăn lành mạnh
Phong cách sống ở trung tâm thành phố
cơ quan sinh dục nữ
đứa trẻ sinh ngày thứ tư
mối tình trước
Cầu thị và khát vọng
Bảo tồn di sản