She has a gentle touch.
Dịch: Cô ấy có một cái chạm dịu dàng.
He spoke in a gentle voice.
Dịch: Anh ấy nói bằng một giọng nhẹ nhàng.
The gentle breeze was refreshing.
Dịch: Cơn gió nhẹ nhàng thật sảng khoái.
êm dịu
mềm mại
nhẹ nhàng
sự dịu dàng
làm dịu
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
người hiền lành, người nhu mì
Điện thoại Samsung Galaxy
Dư luận viên
Từ trái nghĩa
Giá vốn hàng bán
mô hình số
vật thể thiên thể
khách hàng tiềm năng