I love frying eggs for breakfast.
Dịch: Tôi thích chiên trứng cho bữa sáng.
She is frying vegetables for dinner.
Dịch: Cô ấy đang chiên rau cho bữa tối.
xào
chiên chảo
món chiên
chiên
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
Động vật thân mềm
Doanh nghiệp truyền thống
Hiệu trưởng trường trung học
kiểu mở, phong cách mở
tấm vé thế kỷ
căn cứ triết học
Càng đông người thì càng vui.
khung cảnh tình tứ