những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
dyeing worker
/ˈdaɪɪŋ ˈwɜːrkər/
Công nhân nhuộm
verb phrase
Suspension of healthcare worker
/səˈspɛnʃən ʌv ˈhɛlθˌkɛər ˈwɜrkər/
Đình chỉ nhân viên y tế
noun
sushi roll
/ˈsuːʃi roʊl/
Món cuộn sushi, thường bao gồm cơm, cá sống và rau.
noun phrase
impending profits
/ɪmˈpɛndɪŋ ˈprɒfɪts/
khoản lợi nhuận sắp tới
noun
Early seasonal floods
/ˈɜːrli ˈsiːzənəl flʌdz/
Mưa lũ đầu mùa
noun
company-sponsored meals
/ˈkʌmpəni ˈspɒnsərd miːlz/
chính sách bao ăn
noun
distant visit
/ˈdɪstənt ˈvɪzɪt/
chuyến thăm отдалённый
noun
jain philosophy
/dʒeɪn fəˈlɒsəfi/
Triết lý của đạo Jain, một tôn giáo cổ xưa của Ấn Độ tập trung vào đạo đức, phi bạo lực và tự kiềm chế.