The early seasonal floods caused significant damage to crops.
Dịch: Mưa lũ đầu mùa đã gây thiệt hại đáng kể cho mùa màng.
Residents are preparing for the early seasonal floods.
Dịch: Người dân đang chuẩn bị cho mưa lũ đầu mùa.
Lũ sớm
Ngập lụt đầu mùa
lũ lụt
gây lũ lụt
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
anh/em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
fandom Kpop xôn xao
công trình liền kề
tín đồ thể thao điện tử
ngựa con
yêu cầu nhập cảnh
được giải ngân
chi nhánh Cần Thơ