The early seasonal floods caused significant damage to crops.
Dịch: Mưa lũ đầu mùa đã gây thiệt hại đáng kể cho mùa màng.
Residents are preparing for the early seasonal floods.
Dịch: Người dân đang chuẩn bị cho mưa lũ đầu mùa.
Lũ sớm
Ngập lụt đầu mùa
lũ lụt
gây lũ lụt
24/07/2025
/ˈθʌrəˌ tʃeɪndʒ/
thất vọng
khoai tây nghiền
đo độ cao
đá thô
phát triển cân bằng
đội trưởng mới
thị trường độc quyền tập trung
phòng xử án