The impending profits look promising.
Dịch: Khoản lợi nhuận sắp tới có vẻ đầy hứa hẹn.
We need to plan for the impending profits.
Dịch: Chúng ta cần lên kế hoạch cho khoản lợi nhuận sắp tới.
lợi nhuận sắp tới
doanh thu tương lai
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
từ vựng chuyên ngành
sàn vinyl
Lễ hội bãi biển
Sự thay đổi phong cách hoặc kiểu dáng
kế hoạch chiến thuật
xử phạt tài xế
mèo Xiêm
định danh doanh nghiệp