The impending profits look promising.
Dịch: Khoản lợi nhuận sắp tới có vẻ đầy hứa hẹn.
We need to plan for the impending profits.
Dịch: Chúng ta cần lên kế hoạch cho khoản lợi nhuận sắp tới.
lợi nhuận sắp tới
doanh thu tương lai
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
lớp phủ ngọt trên bánh
Đáng mến, dễ thương
sự thiếu tôn trọng
đạn, vật thể bay
liều lĩnh, thiếu thận trọng
tài khoản chạm
sức khỏe bà mẹ
kích thích, làm xôn xao