The impending profits look promising.
Dịch: Khoản lợi nhuận sắp tới có vẻ đầy hứa hẹn.
We need to plan for the impending profits.
Dịch: Chúng ta cần lên kế hoạch cho khoản lợi nhuận sắp tới.
lợi nhuận sắp tới
doanh thu tương lai
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
Lừa dối khách hàng
lá tía tô
người da trắng
độ sâu
câu cá, mồi nhử
khu kinh tế đặc biệt
Lượng fan khủng
nhóm Ngô Long Du Ký