He described these people as fellow travelers.
Dịch: Ông ấy mô tả những người này là những người попутчик.
They were fellow travelers in the fight for justice.
Dịch: Họ là những người bạn đồng hành trong cuộc chiến vì công lý.
những người đồng tình
những người ủng hộ
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
sự né tránh, lách mình
tình yêu mãnh liệt
tính nhạc
nhiệt độ cao
môi trường tích cực
học sinh vị thành niên
tình hình kinh tế
kiểm toán công