The climax of the story was unexpected.
Dịch: Đỉnh điểm của câu chuyện thật bất ngờ.
The climax of the event drew everyone's attention.
Dịch: Đỉnh điểm của sự kiện thu hút sự chú ý của mọi người.
đỉnh cao
đỉnh
cao trào
lên đỉnh điểm
10/09/2025
/frɛntʃ/
Vấn đề, điều gây khó khăn
chiếm ưu thế, thắng thế
vắng mặt được chấp thuận
tái chế hữu cơ
thông tin doanh nghiệp
người tích cực
đốt sống cổ
vết tối, điểm tối