Her pure feeling for him was evident in her eyes.
Dịch: Tình cảm thuần khiết cô dành cho anh thể hiện rõ trong mắt.
The music evoked a pure feeling of joy.
Dịch: Âm nhạc gợi lên một cảm xúc vui sướng thuần khiết.
Cảm xúc chân thật
Tình cảm chân thành
thuần khiết
10/09/2025
/frɛntʃ/
Sản phẩm quảng cáo
cơ hội thống kê
Sự tự phản ánh
Áo khoác xe máy
hợp lý, có lý
tính có thể tranh cãi
bị nứt
yêu cầu bắt buộc hoặc thiết yếu