The climax of the story was unexpected.
Dịch: Đỉnh điểm của câu chuyện thật bất ngờ.
The climax of the event drew everyone's attention.
Dịch: Đỉnh điểm của sự kiện thu hút sự chú ý của mọi người.
đỉnh cao
đỉnh
cao trào
lên đỉnh điểm
12/06/2025
/æd tuː/
Nghiên cứu quốc tế
Thói quen kỳ quặc, điệu bộ (cố ý hoặc vô thức)
sự phân nhánh, sự chia nhánh, hệ quả
tiền hoa hồng
chứng chỉ xuất sắc
ly, cốc nhỏ dùng để uống rượu hoặc nước
người quản lý đổi mới
chiếc cọc lều