He used a monocular to observe the distant landscape.
Dịch: Anh ấy sử dụng kính đơn để quan sát cảnh vật ở xa.
A monocular can be useful for hunters or travelers.
Dịch: Kính đơn có thể hữu ích cho thợ săn hoặc du khách.
một mắt
mắt một
thiết bị monoclular
làm cho một mắt
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
chỉ số insulin
Phí vận chuyển
Sở Tài nguyên Biển
hệ số tỉ lệ
rối loạn tiêu hóa
đối tượng tham gia
hệ thống lọc
bác sĩ điều trị