There is growing unrest in the country.
Dịch: Có sự bất ổn gia tăng trong nước.
The unrest was triggered by the recent economic crisis.
Dịch: Sự bất ổn bị gây ra bởi cuộc khủng hoảng kinh tế gần đây.
Sự kích động
Sự hỗn loạn
Sự bất an
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
những nhà thám hiểm
đến
cư dân địa phương
tiếng ầm ầm
kho dữ liệu
tên thông thường
phát sóng truyền hình
ngành lâm nghiệp