The documentary was a real eye-opener.
Dịch: Bộ phim tài liệu thực sự là một điều mở mang tầm mắt.
His resignation was an eye-opener for the company.
Dịch: Sự từ chức của anh ấy là một sự thật phũ phàng đối với công ty.
sự tiết lộ
hồi chuông cảnh tỉnh
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
suy đoán, phỏng đoán
nguy cơ leo thang
ngủ nướng
công khai
cộng đồng học thuật
Giới tính đối diện
chưa phải làm dâu ngày nào
tính lỏng, sự linh hoạt