His reckless behavior could have endangered lives.
Dịch: Hành vi thiếu thận trọng của anh ấy có thể đã gây nguy hiểm đến tính mạng.
Reckless behavior is often associated with youth.
Dịch: Hành vi liều lĩnh thường gắn liền với tuổi trẻ.
Hành vi cẩu thả
Hành động thiếu khôn ngoan
Liều lĩnh
Một cách liều lĩnh
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
Thang âm si thứ
chiến lược tồi
hỗn loạn, náo động
linh hồn lang thang
tội ác, thói hư tật xấu
Ôi chao
kiểm soát lực kéo
lật đổ