The orator captivated the audience with his eloquence.
Dịch: Diễn giả đã cuốn hút khán giả bằng sự hùng biện của mình.
She is a renowned orator known for her powerful speeches.
Dịch: Cô ấy là một diễn giả nổi tiếng với những bài phát biểu mạnh mẽ.
một loại bột hoặc hỗn hợp được làm từ khoai lang nghiền