The orator captivated the audience with his eloquence.
Dịch: Diễn giả đã cuốn hút khán giả bằng sự hùng biện của mình.
She is a renowned orator known for her powerful speeches.
Dịch: Cô ấy là một diễn giả nổi tiếng với những bài phát biểu mạnh mẽ.
diễn giả
diễn giả công chúng
lời diễn thuyết
diễn thuyết
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
Thuyết mô phỏng
trong ánh mắt
Ghế bành có tay vịn và lưng tựa cao, thường bọc da
ảnh tình tứ
trách nhiệm học thuật
cải thiện sức khỏe
theo đuổi đến cùng
xoài non