They took an affectionate photo on their anniversary.
Dịch: Họ đã chụp một bức ảnh tình tứ vào ngày kỷ niệm của họ.
The album is full of affectionate photos from their wedding.
Dịch: Album đầy những ảnh tình tứ từ đám cưới của họ.
ảnh lãng mạn
ảnh âu yếm
tình tứ
tình cảm
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
sự thật, dữ kiện
Đồ trang trí nhỏ, vật dụng linh tinh
kịp thời
cuộc đua vô địch
Gia đình giàu có
tước đoạt, từ bỏ
lọc cà phê
buồn rầu, ủ dột