I saw sadness in her eyes.
Dịch: Tôi thấy nỗi buồn trong ánh mắt cô ấy.
There was a spark of joy in his eyes.
Dịch: Có một tia vui trong ánh mắt anh ấy.
trong mắt ai đó
biểu cảm trong mắt
mắt
ánh sáng
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
tinh thần kiên quyết
Thoát vị đĩa đệm cổ
Sự gia tăng đột biến số ca nhiễm Covid
cá voi phi công
hy sinh
dính, dẻo
nghiên cứu dư luận
đối thủ, kẻ thù