The pace of life in New York can be frenetic.
Dịch: Nhịp sống ở New York có thể rất náo nhiệt.
He made a frenetic attempt to escape.
Dịch: Anh ta đã cố gắng trốn thoát một cách điên cuồng.
điên cuồng, hoảng loạn
bận rộn, hối hả
cuồng nhiệt, kích động
07/11/2025
/bɛt/
tốt cho sức khỏe
mã số công ty
chuỗi hành vi sai lệch
thị trường điện lực
người nhảy dù
cá mackerel
Cách để kết bạn và ảnh hưởng đến người khác
thẩm mỹ