The pipe leads to the river.
Dịch: Ống dẫn nước ra sông.
This path leads to the riverbank.
Dịch: Con đường này dẫn ra bờ sông.
thoát ra sông
đổ ra sông
cửa sông
07/11/2025
/bɛt/
yêu thích, say mê
bạo lực
Cuộc đua bao
Giải đấu hàng đầu
lỗi thời
đẹp, tốt; ổn; phạt tiền
đất bùn
Kỹ thuật máy móc