Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "frenzy"

noun
Social media frenzy
/ˈsoʊʃəl ˈmidiə ˈfrɛnzi/

ầm ĩ MXH

noun
media frenzy
/ˈmiːdiə ˈfrɛnzi/

rúng động truyền thông

noun
Online frenzy
/ˈɒnˌlaɪn ˈfrɛnzi/

Cơn sốt trực tuyến

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

Word of the day

27/08/2025

equal justice

/ˈiːkwəl ˈdʒʌstɪs/

công lý bình đẳng, sự công bằng trước pháp luật, quyền bình đẳng trước pháp luật

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY