The city was hectic during the festival.
Dịch: Thành phố trở nên bộc cực trong suốt lễ hội.
She has a hectic schedule.
Dịch: Cô ấy có một lịch trình bộc cực.
bận rộn
điên cuồng
hăng hái
sự bận rộn
12/06/2025
/æd tuː/
đi làm
Danh sách thay đổi
Bảng chấm công
biên bản cuộc họp
công viên văn hóa
phẫu thuật đơn giản
bổng lộc, đặc quyền
nút