The city was hectic during the festival.
Dịch: Thành phố trở nên bộc cực trong suốt lễ hội.
She has a hectic schedule.
Dịch: Cô ấy có một lịch trình bộc cực.
bận rộn
điên cuồng
hăng hái
sự bận rộn
10/09/2025
/frɛntʃ/
Tỏi băm
Sự sụp đổ thị trường
hiểu rõ quan hệ
phép tắc xã hội phù hợp, lễ phép, đúng mực
rửa chén/bát
cỏ kim
Đứa con tinh thần
Phân tích kênh YouTube