He is a foreign actor.
Dịch: Anh ấy là một diễn viên ngoại quốc.
The movie features many foreign actors.
Dịch: Bộ phim có sự tham gia của nhiều diễn viên ngoại quốc.
diễn viên không phải người bản xứ
diễn viên quốc tế
27/06/2025
/ɪmˈpɛr/
làn da trắng phát sáng
bệnh nhân ổn định
thuê nhà
sự đắm tàu, sự phá hủy
Sự né tránh khéo léo, tinh ranh
Xe đầu kéo
mềm, không cứng
sự xung đột chính trị