He received a reduction of his prison sentence for good behavior.
Dịch: Anh ấy được giảm án tù vì hạnh kiểm tốt.
The judge granted a reduction of prison sentence.
Dịch: Thẩm phán đã chấp thuận giảm án tù.
giảm nhẹ hình phạt
giảm mức án
giảm án
sự giảm án
25/06/2025
/ˌmʌltiˈnæʃənəl ˈkʌmpəni/
Người có ảnh hưởng trong lĩnh vực thể hình
quốc gia biển mạnh
chấp thuận
Đau răng
cán bộ chăn nuôi
xuyên thủng vạn vật
mái tranh
xâm nhập