He received a reduction of his prison sentence for good behavior.
Dịch: Anh ấy được giảm án tù vì hạnh kiểm tốt.
The judge granted a reduction of prison sentence.
Dịch: Thẩm phán đã chấp thuận giảm án tù.
giảm nhẹ hình phạt
giảm mức án
giảm án
sự giảm án
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
đường đua quốc tế
thiết kế phức tạp
tấm kim loại hoặc lớp kim loại dùng để che phủ hoặc làm vỏ bọc
Thỏa thuận mua lại
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
phản hồi tự động
theo đúng quy định, phù hợp với
máy ép rác