The dress is bright red.
Dịch: Cái váy màu đỏ tươi.
She painted her nails bright red.
Dịch: Cô ấy sơn móng tay màu đỏ tươi.
đỏ rực
đỏ thẫm
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
chơi xấu
Văn hóa cà phê
bằng cấp giáo dục
phân phối tài sản
cần điều khiển (của một chiếc thuyền hoặc máy móc)
thắt chặt kiểm soát
tăng sinh bất thường
tinh thần đổi mới