The fishermen went trawling in the early morning.
Dịch: Những ngư dân đã đi kéo lưới vào sáng sớm.
Trawling for data is essential in research.
Dịch: Kéo lưới dữ liệu là điều cần thiết trong nghiên cứu.
đánh bắt cá
kéo
tàu đánh cá
kéo lưới
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
sự lừa gạt
làm cho nhạy cảm, làm cho dễ bị ảnh hưởng
lửa bao trùm cơ thể
Sự tô màu, sự nhuộm màu
giảm
táo xanh
Hồi quy chiếu thành công
ngòi nổ