The official election results will be announced tomorrow.
Dịch: Kết quả bầu cử chính thức sẽ được công bố vào ngày mai.
The official election results confirmed his victory.
Dịch: Kết quả bầu cử chính thức đã xác nhận chiến thắng của ông.
kết quả bầu cử chính thức
kết quả kiểm phiếu bầu cử chính thức
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
đẹp, xinh xắn
hợp đồng chuyển nhượng
Ngộ độc thực phẩm
giọng nói đầy uy lực
nhóm nhiệm vụ
đong đưa, lắc lư
Khoảnh khắc chân thành
thành viên phi hành đoàn