The project was delayed due to poor construction supervision.
Dịch: Dự án bị trì hoãn do giám sát xây dựng kém.
Effective construction supervision ensures quality and safety.
Dịch: Việc giám sát xây dựng hiệu quả đảm bảo chất lượng và an toàn.
giám sát xây dựng
giám sát công trường
người giám sát
giám sát
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
tình trạng hỗn loạn, điên cuồng
thiết bị kiểm tra
Spa làm móng tay hoặc móng chân
sai chính tả
lệnh bảo vệ
các tiện ích tại chỗ
giai đoạn ủ bệnh
gặp vấn đề