The project was delayed due to poor construction supervision.
Dịch: Dự án bị trì hoãn do giám sát xây dựng kém.
Effective construction supervision ensures quality and safety.
Dịch: Việc giám sát xây dựng hiệu quả đảm bảo chất lượng và an toàn.
giám sát xây dựng
giám sát công trường
người giám sát
giám sát
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Phương pháp chữa bệnh truyền thống
ba bản sao
Giao tiếp giữa các nền văn hóa
tắm rửa
Đổi mới y tế
Boeing 787 (máy bay)
cuộc sống thành công
Sự thiên vị, đặc biệt là trong việc cấp phát việc làm hoặc quyền lợi cho người thân.