The project was delayed due to poor construction supervision.
Dịch: Dự án bị trì hoãn do giám sát xây dựng kém.
Effective construction supervision ensures quality and safety.
Dịch: Việc giám sát xây dựng hiệu quả đảm bảo chất lượng và an toàn.
giám sát xây dựng
giám sát công trường
người giám sát
giám sát
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Nâng cấp máy tính xách tay
đá nóng chảy
tái phạm nhiều lần
thời điểm vàng rực rỡ
kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10
doanh thu hợp lệ
xu hướng mua sắm
hình ảnh