The confirmation of the booking was sent to my email.
Dịch: Sự xác nhận đặt chỗ đã được gửi đến email của tôi.
She received confirmation of her attendance at the meeting.
Dịch: Cô ấy đã nhận được sự xác nhận về việc tham dự cuộc họp.
We need written confirmation before proceeding.
Dịch: Chúng tôi cần sự xác nhận bằng văn bản trước khi tiến hành.
Học máy, một lĩnh vực của trí tuệ nhân tạo (AI) tập trung vào việc phát triển các thuật toán và mô hình cho phép máy tính học từ dữ liệu.