The vulnerable population needs more support.
Dịch: Dân số dễ bị tổn thương cần nhiều hỗ trợ hơn.
Children are often vulnerable to exploitation.
Dịch: Trẻ em thường dễ bị khai thác.
bị phơi ra
không có khả năng phòng vệ
sự dễ bị tổn thương
gây tổn thương
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Bằng cử nhân với danh dự
tâm trí
nghiên cứu hành vi
khoa học chăm sóc sức khỏe
Thiết kế phong hóa
giải trí thông minh
Kinh tế chuỗi cung ứng
sự mệt mỏi, sự uể oải