Children are more susceptible to the flu.
Dịch: Trẻ em dễ bị cảm cúm hơn.
He is susceptible to criticism.
Dịch: Anh ấy dễ bị ảnh hưởng bởi chỉ trích.
dễ bị tổn thương
dễ bị ảnh hưởng
sự nhạy cảm
chịu ảnh hưởng
20/11/2025
Tự làm (Do It Yourself)
chính thức yêu cầu
cập nhật bảo mật
hông nở nang
văn bản thiêng liêng
sự tái chiếm hữu
hoạt động giáo dục
gây làm dịu, làm yên tĩnh, làm dịu đi cảm xúc hoặc lo lắng