She presented her portfolio at the job interview.
Dịch: Cô ấy đã trình bày bộ sưu tập tác phẩm của mình trong buổi phỏng vấn xin việc.
The artist's portfolio includes a variety of styles.
Dịch: Bộ sưu tập tác phẩm của nghệ sĩ bao gồm nhiều phong cách khác nhau.