The exposed wires were a safety hazard.
Dịch: Các dây điện lộ ra là một mối nguy hiểm an toàn.
He felt exposed when he shared his secrets.
Dịch: Anh cảm thấy bị lộ khi chia sẻ bí mật của mình.
được tiết lộ
không được che đậy
sự phơi bày
phơi bày
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
món ăn mang đi
chín
Hệ thống thông tin quản lý
đồ thị thông tin
thương hiệu kem chống nắng
Những người nổi tiếng Việt Nam
Mẫu xe duy nhất
lấy cảm hứng từ