He is liable for any damage caused.
Dịch: Anh ấy chịu trách nhiệm cho bất kỳ thiệt hại nào gây ra.
They are liable to forget if you don't remind them.
Dịch: Họ có khả năng quên nếu bạn không nhắc nhở họ.
chịu trách nhiệm
có trách nhiệm
trách nhiệm pháp lý
làm cho có trách nhiệm
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Hỗ trợ cư trú bên nhà vợ
truyền hình thực tế
Chi phí biến đổi
hành vi chính trực
Lễ hội Đoan Ngọ
làm người hâm mộ tức giận
nhận ra
Người chơi trò chơi điện tử