He is liable for any damage caused.
Dịch: Anh ấy chịu trách nhiệm cho bất kỳ thiệt hại nào gây ra.
They are liable to forget if you don't remind them.
Dịch: Họ có khả năng quên nếu bạn không nhắc nhở họ.
chịu trách nhiệm
có trách nhiệm
trách nhiệm pháp lý
làm cho có trách nhiệm
07/11/2025
/bɛt/
Cực Tây Tổ quốc
lịch âm dương
trách nhiệm học thuật
phát triển thân thiện với môi trường
giao tiếp mắt
sự sử dụng xi măng
sân bóng đá
giày nước