He is liable for any damage caused.
Dịch: Anh ấy chịu trách nhiệm cho bất kỳ thiệt hại nào gây ra.
They are liable to forget if you don't remind them.
Dịch: Họ có khả năng quên nếu bạn không nhắc nhở họ.
chịu trách nhiệm
có trách nhiệm
trách nhiệm pháp lý
làm cho có trách nhiệm
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
kinh doanh giỏi
trang mạng xã hội
dưỡng thương đầu gối
Phần thưởng hữu hình
hậu vệ ưu tú
cực kỳ tò mò
diêm
món cơm hải sản