noun
wedding trip
chuyến đi hưởng tuần trăng mật
noun
hyperandrogenemia
/ˌhaɪpərˌændərəʊˈdʒiːniːə/ Tăng cường androgen trong máu
noun
decreased appetite
chán ăn, giảm cảm giác thèm ăn
noun
tail skid
Trượt đuôi (trong bối cảnh hàng không hoặc lái xe)
noun
it center
trung tâm công nghệ thông tin
noun phrase
profits for businesses
/ˈprɒfɪts fɔːr ˈbɪznɪsɪz/ lợi nhuận cho doanh nghiệp