She has nerves of steel.
Dịch: Cô ấy có thần kinh thép.
He got on my nerves.
Dịch: Anh ta làm tôi phát cáu.
sự lo âu
sự e sợ
sự can đảm
sự dũng cảm
lo lắng
mất bình tĩnh
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
tiếp thị thương hiệu
tính thường xuyên; sự đều đặn
Phình ra, sưng lên
ngành in
đạt được
Cơ hội tranh chức vô địch
thể tích, âm lượng
màng phim dùng để ghi hình trong quay phim hoặc chụp ảnh