She has nerves of steel.
Dịch: Cô ấy có thần kinh thép.
He got on my nerves.
Dịch: Anh ta làm tôi phát cáu.
sự lo âu
sự e sợ
sự can đảm
sự dũng cảm
lo lắng
mất bình tĩnh
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
làm mới
Khoảnh khắc tình cảm
giai đoạn tập luyện
rối loạn bản sắc
tâm lý người nhận
quản lý không gian
Phong cách sống thượng lưu
chữ nổi dùng để đọc dành cho người mù hoặc khiếm thị