She has nerves of steel.
Dịch: Cô ấy có thần kinh thép.
He got on my nerves.
Dịch: Anh ta làm tôi phát cáu.
sự lo âu
sự e sợ
sự can đảm
sự dũng cảm
lo lắng
mất bình tĩnh
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
chân thật, xác thực
Quy trình trồng
bạo lực
động vật sống trong vùng biển mở hoặc vùng biển xa bờ
chăm chút đúng cách
Album nhạc đồng quê
thẻ vào cửa
Sự phấn khích của quần chúng