She used an exercise tube to strengthen her arms.
Dịch: Cô ấy đã sử dụng dây tập thể dục để rèn luyện sức mạnh tay.
The gym provides various exercise tubes for different workouts.
Dịch: Phòng tập có nhiều ống tập thể dục cho các bài tập khác nhau.
dây đàn hồi tập luyện
ống kháng lực tập thể dục
bài tập
tập thể dục
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
một cách chua chát, cay đắng, hoặc tức giận
Thuyền buồm
Hành động sớm
tính từ
Áo hai dây kiểu spaghetti
vũ ballet, điệu múa ballet
Mì tôm chờ lương
Giáo dục từ xa