The officer gave immediate direction to the troops.
Dịch: Sĩ quan chỉ đạo trực tiếp cho quân đội.
The supervisor gave immediate direction to the new employees.
Dịch: Người giám sát hướng dẫn ngay lập tức cho nhân viên mới.
chỉ đạo
hướng dẫn
sự chỉ đạo
chỉ thị
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
tiền trả nợ vay
lĩnh vực nghệ thuật
Nhiếp ảnh gia sự kiện
Âm nhạc gia đình
Cơ hội tranh chức vô địch
Sự biển thủ, sự lạm dụng công quỹ
nhiệt độ quá cao
vàng trong nước