She gave a lucid explanation of the complex topic.
Dịch: Cô ấy đưa ra một giải thích sáng suốt về chủ đề phức tạp.
His lucid dreams felt incredibly real.
Dịch: Những giấc mơ sáng suốt của anh ấy cảm thấy cực kỳ thực.
rõ ràng
mạch lạc
sự sáng suốt
làm sáng tỏ
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
bảo trì ngoài trời
quản lý khách hàng
bếp gas
mỏ dầu
thành phần
Định vị
Chia sẻ ảnh gia đình
Hải sản tươi ngon