Her outstanding acting won her an award.
Dịch: Diễn xuất xuất sắc của cô ấy đã giúp cô ấy giành được một giải thưởng.
The film is memorable for its outstanding acting.
Dịch: Bộ phim đáng nhớ nhờ diễn xuất xuất sắc.
Màn trình diễn xuất sắc
Diễn xuất đặc biệt
Xuất sắc
Vượt trội
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
người cao tuổi
rách quần
thần tượng
Cải tổ tài chính
Sự vi phạm trắng trợn
biểu diễn văn bản
cật lực chạy show
gấu xám