Financial limitations prevented them from expanding the business.
Dịch: Những hạn chế về tài chính đã ngăn cản họ mở rộng kinh doanh.
The project suffered due to financial limitations.
Dịch: Dự án bị ảnh hưởng do những khó khăn tài chính.
hạn chế về ngân sách
hạn chế về nguồn vốn
thuộc về tài chính
tài chính
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Thời gian cao điểm
di truyền học
Thịt heo xông khói
phụ thuộc cát đắp
Nghiên cứu quốc tế
đạm lúa mì, thực phẩm từ gluten
giáo dục toàn diện
chức vụ toàn thời gian