Financial limitations prevented them from expanding the business.
Dịch: Những hạn chế về tài chính đã ngăn cản họ mở rộng kinh doanh.
The project suffered due to financial limitations.
Dịch: Dự án bị ảnh hưởng do những khó khăn tài chính.
hạn chế về ngân sách
hạn chế về nguồn vốn
thuộc về tài chính
tài chính
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Thuê pin
EQ âm điểm
rối loạn thị giác
kiểm tra hình ảnh
diện mạo đô thị
xem xét mọi yếu tố
Mức lương
đạt giải