The scandal stirred up waves of protest.
Dịch: Vụ bê bối đã dấy lên làn sóng phản đối.
His speech stirred up waves of emotion.
Dịch: Bài phát biểu của anh ấy đã dấy lên những làn sóng cảm xúc.
khuấy động
kích động
làn sóng
cuộc nổi dậy
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
thờ mặt trời
khả năng hiểu và phân tích văn bản khi đọc
váy xếp ly ngắn
Nhà điều hành mạng
đơn hàng; thứ tự; lệnh
Quản lý tài sản
chỉ số chống nắng
đại lý độc quyền