The room had ample space for the furniture.
Dịch: Căn phòng có đủ không gian cho đồ đạc.
She has ample time to complete the project.
Dịch: Cô ấy có đủ thời gian để hoàn thành dự án.
đầy đủ
phong phú
biên độ
một cách phong phú
28/06/2025
/ˈɡæstrɪk ɪnfləˈmeɪʃən/
không gian chung
Hiển thị đồ họa
khả năng thanh nhạc
dịch vụ mới
hoa bướm
phương tiện đi lại
trường nghề
nghệ thuật acrylic