The room had ample space for the furniture.
Dịch: Căn phòng có đủ không gian cho đồ đạc.
She has ample time to complete the project.
Dịch: Cô ấy có đủ thời gian để hoàn thành dự án.
đầy đủ
phong phú
biên độ
một cách phong phú
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
neo giữ lãi suất
chấp thuận, ủng hộ
sự phân chia, bộ phận, sư đoàn
Đặc quyền đặc biệt
một cách mãnh liệt
người mang nhiều dòng máu
sự lạc quan
lần thử đầu tiên