The amplitude of the pendulum's swing gradually decreased.
Dịch: Biên độ dao động của con lắc giảm dần.
The earthquake had a large amplitude on the Richter scale.
Dịch: Trận động đất có biên độ lớn trên thang Richter.
phạm vi dao động
biên độ rung
thuộc về biên độ
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
Chi phí năng lượng tăng cao
Chăm sóc sức khỏe phụ nữ
chi tiết liên quan
người trồng trọt, người canh tác
Khơi dậy đam mê
Wi-Fi thích ứng
dữ liệu gốc
nhận thức về giới hạn