Her optimism helped the team overcome challenges.
Dịch: Sự lạc quan của cô ấy đã giúp đội vượt qua những thách thức.
He maintains an optimism that things will improve.
Dịch: Anh ấy duy trì sự lạc quan rằng mọi thứ sẽ cải thiện.
Optimism can lead to better mental health.
Dịch: Sự lạc quan có thể dẫn đến sức khỏe tâm thần tốt hơn.
C6H5C2H5; một hợp chất hữu cơ, thường được sử dụng trong sản xuất styrene và một số hóa chất khác.