The diplomatic corps enjoys exceptional privileges.
Dịch: Đoàn ngoại giao được hưởng những đặc quyền đặc biệt.
Access to classified information is an exceptional privilege.
Dịch: Tiếp cận thông tin mật là một đặc quyền đặc biệt.
Quyền độc nhất
Lợi thế đặc biệt
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
cơn ốm nghén
thịt xông khói
Chiến lược né tránh
làm lỏng, làm chảy
Nền tảng dịch vụ khách hàng
giống chó bulldog lai
ngôn ngữ có nguy cơ tuyệt chủng
nhóm phân tán