The diplomatic corps enjoys exceptional privileges.
Dịch: Đoàn ngoại giao được hưởng những đặc quyền đặc biệt.
Access to classified information is an exceptional privilege.
Dịch: Tiếp cận thông tin mật là một đặc quyền đặc biệt.
Quyền độc nhất
Lợi thế đặc biệt
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
tính hợp lý
Có lông, nhiều lông
thông tin nhanh
Ô nhiễm
Sự khạc nhổ, sự tống xuất (đờm, dịch) ra khỏi cổ họng hoặc phổi
có khó khăn về tài chính
sáng tác âm nhạc
cố đô Huế