The misplaced keys were finally found under the couch.
Dịch: Chiếc chìa khóa bị đặt sai chỗ cuối cùng đã được tìm thấy dưới ghế sofa.
Her misplaced trust in him led to disappointment.
Dịch: Sự tin tưởng sai lầm của cô ấy vào anh ta đã dẫn đến sự thất vọng.
người sửa chữa hoặc người môi giới, đặc biệt trong các hoạt động bất hợp pháp hoặc gian lận
Bài हिट vượt thời gian (ám chỉ một bài hát hay, nổi tiếng và có giá trị lâu dài)