Many people were displaced by the war.
Dịch: Nhiều người đã bị dịch chuyển bởi chiến tranh.
The village was displaced due to the construction of the dam.
Dịch: Làng bị di dời do việc xây dựng đập.
di dời
chuyển chỗ
sự dịch chuyển
dịch chuyển, thay thế
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Giải ngân vốn
Nấm rơm
Hỗ trợ văn phòng
Khoản phải trả
giải trí xuất sắc
hình vẽ bằng mực
cá chình
đẩy nhẹ, thúc đẩy