The papers were all misarranged on the desk.
Dịch: Các tài liệu bị sắp xếp sai trên bàn.
Her thoughts were misarranged, making it hard to express herself.
Dịch: Suy nghĩ của cô ấy bị sắp xếp sai, khiến việc diễn đạt trở nên khó khăn.
sắp xếp lộn xộn
không theo thứ tự
sự sắp xếp sai
sắp xếp sai
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Giun đất
bố cục nội dung
nội thất dùng cho bữa ăn
bộ luật
dập tắt
chế độ quân chủ; tính chất vương giả
chính sách kinh tế
hạch hạnh nhân phản ứng mạnh