She earned a degree in biology.
Dịch: Cô ấy đã đạt được bằng cấp trong lĩnh vực sinh học.
After four years of hard work, he finally earned his degree.
Dịch: Sau bốn năm làm việc chăm chỉ, cuối cùng anh ấy cũng đã đạt được bằng cấp của mình.
đạt được bằng
tốt nghiệp
bằng cấp
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
ngã ba đường
người cải tiến
bộ đồ liền
khuyên bảo, nhắc nhở
Vẻ đẹp
một ít, một ít thứ
trao quyền
hợp đồng phục hồi