She earned a degree in biology.
Dịch: Cô ấy đã đạt được bằng cấp trong lĩnh vực sinh học.
After four years of hard work, he finally earned his degree.
Dịch: Sau bốn năm làm việc chăm chỉ, cuối cùng anh ấy cũng đã đạt được bằng cấp của mình.
đạt được bằng
tốt nghiệp
bằng cấp
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
chưa bị đánh bại, không bị thua
chuyến du ngoạn bằng thuyền buồm kiểu Trung Quốc
Album solo
băng dán
nhu cầu xã hội
Độ phân giải cao
những người ủng hộ nhiệt thành
trang phục bó sát