The subject team leader will present the findings at the conference.
Dịch: Trưởng nhóm chủ đề sẽ trình bày các phát hiện tại hội nghị.
As the subject team leader, she is responsible for coordinating the project.
Dịch: Là trưởng nhóm chủ đề, cô ấy có trách nhiệm điều phối dự án.
The subject team leader organized weekly meetings to ensure everyone was on track.
Dịch: Trưởng nhóm chủ đề đã tổ chức các cuộc họp hàng tuần để đảm bảo mọi người đều đi đúng hướng.