The company has a favorable reputation in the industry.
Dịch: Công ty có danh tiếng tốt trong ngành.
Her favorable reputation helped her secure the job.
Dịch: Danh tiếng tốt của cô ấy đã giúp cô ấy có được công việc.
danh tiếng tốt
hình ảnh tích cực
ân huệ
thiên vị
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
tiếng kêu lanh canh
statin
nội dung phản cảm
nạn nhân bị thương
gian lận
các hãng tin
mỏng ví
Bản trình diễn, sự giới thiệu