The company has a favorable reputation in the industry.
Dịch: Công ty có danh tiếng tốt trong ngành.
Her favorable reputation helped her secure the job.
Dịch: Danh tiếng tốt của cô ấy đã giúp cô ấy có được công việc.
danh tiếng tốt
hình ảnh tích cực
ân huệ
thiên vị
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
đồng thời
mất Hạ viện hay Thượng viện
có khuynh hướng, có khả năng
cốc thủy tinh
Chào hỏi khi gặp mặt hoặc hỏi thăm sức khỏe
trục
trung tâm thể thao dưới nước
tvOS (hệ điều hành của Apple dành cho Apple TV)