I am skint this month.
Dịch: Tháng này tôi bị mỏng ví.
He is always skint after a night out.
Dịch: Anh ta luôn cháy túi sau một đêm đi chơi.
khánh kiệt
không một xu dính túi
sự nghèo đói
08/11/2025
/lɛt/
lần rửa sơ bộ ban đầu
người phụng sự khiêm nhường
áo trễ vai
chịu trách nhiệm
một chút
hợp đồng tài chính
truy tố
ác tâm, sự ác ý