I am skint this month.
Dịch: Tháng này tôi bị mỏng ví.
He is always skint after a night out.
Dịch: Anh ta luôn cháy túi sau một đêm đi chơi.
khánh kiệt
không một xu dính túi
sự nghèo đói
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
cây thiêng
thụ phấn
rào cản cảm xúc
Salad làm từ thịt bò xé
Chính trị Hàn Quốc
Nhân viên kho
không thể đi tiêu